Thiết bị đo tốc độ gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron LM-8000A
CHỨC NĂNG
Measurement |
Range |
Accureacy |
Tốc độ gió |
80 to 5910 ft/min |
≦ 20 m/s : ± 3% F.S.
> 20 m/s : ± 4% F.S. |
0.4 to 30.0 m/s |
1.4 to 108.0 km/h |
0.9 to 67.0 mile/h |
0.8 to 58.3 knots |
32 to 122 ℉ |
± 2.5 ℉ |
0 to 50 ℃ |
± 1.2 ℃ |
Độ ẩm |
10 to 95 %RH |
< 70% RH :
± 4 %RH
≧70% RH :
± ( 4%rdg + 1.2 %RH ) |
32 to 122 ℉ |
± 2.5 ℉ |
0 to 50 ℃ |
± 1.2 ℃ |
Ánh sáng |
0 to 20,000 Lux |
± 5% rdg ± 8 dgt |
0 to 2,000 Fc |
Nhiệt độ K |
-148 to 2372 ℉ |
± (1% rdg + 2℉) |
-100 to 1300 ℃ |
± (1% rdg + 1℃) |
Remark :
ft/min : feet per minute MPH : miles per hour
m/s : meters per second knots : nautical miles per hour km/h : kilometers per hour Ft-cd : feet candle |