Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A
CHỨC NĂNG
1) Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
m/s |
0.4 - 25.0 m/s |
0.1 m/s |
± ( 2 % + 2 d ) |
km/h |
1.4 - 90.0 km/h |
0.1 km/h |
mile/h |
0.9 - 55.9 mile/h |
0.1 mile/h |
knots |
0.8 - 48.6 knots |
0.1 knots |
ft/min |
|
1 ft/min |
± ( 2 % + 20 ft/min ) |
Temperature ( ℃ ) |
0 ℃ to 50 ℃ |
0.1 ℃ |
± 0.8 ℃ |
Temperature ( ℉ ) |
32 ℉ to 122 ℉ |
0.1 ℉ |
± 1.5 ℉ |
Note: m/s - meters per second km/h - kilometers per hour ft/min - feet/per minute knots - nautical miles per hour mile/h - miles per hour (international knot) |
2) Đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường
Độ ẩm |
Thang đo |
10 % to 95 % R.H. |
Độ phân giải |
0.1 % R.H. |
Độ chính xác (23± 5 ℃)
(after calibration) |
70 % R.H. - ± ( 3 % reading + 1 % R.H.)
< 70 % R.H. - ± 3 % R.H. |
Nhiệt độ |
Thang đo |
0 ℃ to 50 ℃, 32 ℉ to 122 ℉. |
Độ phân giải |
0.1 degree. |
Độ chính xác |
℃ - ± 0.8 ℃.
℉ - ± 1.5 ℉. |
3) Đo nhiệt độ dạng K
Sensor type |
Độ phân giải |
Thang đo |
Độ chính xác |
Type K |
0.1 ℃ |
-50.0 to 1300.0 ℃ |
± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) |
-50.1 to -199.9 ℃ |
± ( 0.4 % + 1 ℃ ) |
0.1 ℉ |
-58.0 to 2372.0 ℉ |
± ( 0.4 % + 1.5 ℉ ) |
-58.1 to -327.8 ℉ |
± ( 0.4 % + 1.8 ℉ ) |
Type J |
0.1 ℃ |
-50.0 to 1100.0 ℃ |
± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) |
-50.1 to -199.9 ℃ |
± ( 0.4 % + 1 ℃ ) |
0.1 ℉ |
-58.0 to 2012.0 ℉ |
± ( 0.4 % + 1.5 ℉ ) |
-58.1 to -327.8 ℉ |
± ( 0.4 % + 1.8 ℉ ) |