Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM-4206M
CHỨC NĂNG
1) Đo tốc độ gió
|
Đơn vị đo |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
|
m/s |
0.4 - 35.0 m/s |
0.1 m/s
* 0.01m/s, <10m/s |
± ( 2 % + 0.2 m/s ) |
|
km/h |
1.4 - 126.0 km/h |
0.1 km/h |
± ( 2 % + 0.8 km/h ) |
|
mile/h |
0.9 - 78.3 mph |
0.1 mile/h |
± ( 2 % + 0.4 mile/h ) |
|
knots |
0.8 - 68.0 knots |
0.1 knots |
± ( 2 % + 0.4 knots ) |
|
ft/min |
79 - 6890 ft/min |
1 ft/min |
± ( 2 % + 40 ft/min ) |
2) Đo lưu lượng gió
|
Đơn vị đo |
Thang đo |
Độ phân giải |
Area |
|
CMM ( m3/min. ) |
0 - 999,900 m^3/min. |
0.001 - 100 m^3/min. |
0.001 - 9,999 m^2/min. |
|
CFM ( ft3/min. ) |
0 - 999,900 ft^3/min. |
0.001 - 100 ft^3/min. |
0.001 - 9,999 ft^2/min. |
3) Đo nhiệt đô
|
Temperature(℃) |
0 ℃ to 80 ℃ |
0.1 ℃ |
0.8 ℃ ( < 60 ℃ ) |
|
Temperature(℉) |
32 ℉ to 176 ℉. |
0.1 ℉ |
0.8 ℃/1.5 ℉ ( < 140 ℉ ) |