Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM-4216
CHỨC NĂNG
1 )Đo tốc độ gió
|
Measurement |
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
m/s |
0.8 - 12.00 m/s |
0.01 m/s |
± (2%+0.2m/sec) |
|
km/h |
2.8 - 43.2 km/h |
0.1 km/h |
± ('2%+0.2km/h) |
|
mile/h |
1.8 - 26.8 mile/h |
0.1 mile/h |
± (2%+0.2mile/h) |
|
knots |
1.6 - 23.3 knots |
0.1 knots |
± (2%+0.2knots) |
|
ft/min |
160 - 2358 ft/min |
1 ft/min |
± (2%+20 ft/min) |
2) Đo lưu lượng gió
|
Measurement |
Range |
Resolution |
Area |
|
CMM ( m^3/min. ) |
0-999,900 m^3/min. |
0.001-100 |
0.001-9,999 m^3/min. |
|
CFM ( ft^3/min. ). |
0-999,900 ft^3/min. |
0.001-100 |
0.001-9,999 ft^3/min. |
3) Nhiệt độ môi trường
|
Measuring Range |
0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ |
|
Resolution |
0.1 ℃/0.1 ℉ |
|
Accuracy |
0.8 ℃/1.5 ℉ ( < 60 ℃ ) |